Giọng nói Tiếng_Đại_Liên

Phụ âm

Bảng Phụ âm

b
[ p ]
p
[ pʰ ]
m
[ m ]
f
[ f ]
v
[ v ]
d
[ t ]
t
[ tʰ ]
n
[ n ]
l
[ l ]
g
[ k ]
k
[ kʰ ]
h
[ x ]
j
[ ʨ ]
q
[ ʨʰ ]
gn
[ ɲ ]
x
[ ɕ ]
y
[ i ]
zh
[ ʈʂ ]
ch
[ ʈʂʰ ]
sh
[ ʂ ]
r
[ ʐ ]
z
[ ts ]
c
[ tsʰ ]
s
[ s ]
w
[ u ]
  • Các màu đậm là nguyên âm.

Nguyên âm

Bảng nguyên âm - 1

a
[ ɑ ]
ai
[ ɑɪ ]
an
[ ɑn ]
ang
[ ɑŋ ]
ê
[ ɛ ]
êi
[ ɛɪ ]
ên
[ ɛn ]
o
[ ɔ ]
ou
[ ɔʊ ]
ong
[ ɔŋ ]
e
[ ə ]
eu
[ əʊ ]
en
[ ən ]
eng
[ əŋ ]
i
[ i ]
ieu
[ iəʊ ]
in
[ in ]
ing
[ iŋ ]
u
[ u ]
uêi
[ uɛɪ ]
uen
[ uən ]
ü
[ y ]
ün
[ yn ]

Nguyên âm bảng - 2

ia
[ iɑ ]
iang
[ iɑŋ ]

[ iɛ ]
iên
[ iɛn ]
iou
[ iɔʊ ]
iong
[ iɔŋ ]
ua
[ uɑ ]
uai
[ uɑɪ ]
uan
[ uɑn ]
uang
[ uɑŋ ]
uo
[ uɔ ]
üê
[ yɛ ]
üên
[ yɛn ]
i
[ ʅ ]
i
[ ɿ ]
m
[ m ]
n
[ n ]
ng
[ ŋ ]
  • Các màu đậm là tổng hợp nguyên âm.

Nguyên âm bảng - 3

Cơ bản nguyên âmai an ên i ü êi en a ê o e u ou eu ang ong eng
Erhua nguyên âmar
[ ɑʅ ]
er
[ əʅ ]
ahr
[ ? ]
êr
[ ɛʅ ]
or
[ ɔʅ ]
ehr
[ ? ]
ur
[ uʯ ]
our
[ ɔʊʯ ]
eur
[ əʊʯ ]
angr
[ ɑŋʅ ]
ongr
[ ɔŋʯ ]
engr
[ əŋʅ ]

Thanh điệu

Thanh điệu số123456Không được đánh dấu
Thanh điệuÂm cấpDương cấpGiảm-tăngÂm giảmTrung giảmDương giảmNhẹ nhàng
Biểu thị thanh điệu31242135233/1321--
  • Thanh điệu số 1 + thanh điệu số 1 hoặc thanh điệu số 4 + thanh điệu số 1 → thanh điệu số 5 + thanh điệu số 1.
  • Thanh điệu số 1 + thanh điệu số 4 → thanh điệu số 1 + thanh điệu số 6.
  • Thanh điệu số 4 + thanh điệu số 4 → thanh điệu số 5 + thanh điệu số 6.